hoang thai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoang thai+
- Unborn child out of wedlock, unborn illegitimate child; illegitimate pregnancy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoang thai"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hoang thai":
hoang thai hoàng thất - Những từ có chứa "hoang thai" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
abortion conceptus wilderness contraceptive abortifacient abort desolate gestational lavish desolation more...
Lượt xem: 776